Trang chủ600302 • SHA
add
XiAn Typical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
2,81 ¥ - 6,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
7,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,46 Tr | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 41,54 Tr | -16,19% |
Thu nhập ròng | -20,36 Tr | 16,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,60 | 12,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,94 Tr | 40,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,44 Tr | 4,46% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -10,74% |
Tổng nợ | 473,63 Tr | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,36 Tr | 16,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | 82,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,05 Tr | 8.605,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,83 Tr | -1.444,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 106,20% |
Dòng tiền tự do | -7,32 Tr | 69,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.378