Trang chủ600322 • SHA
add
Tianjin Jintou Urban Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,15 ¥ - 2,23 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 3,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
70,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,19 Tr | -75,88% |
Chi phí hoạt động | -7,37 Tr | -115,56% |
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | -109,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,69 | -141,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,66 Tr | -62,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,68 Tr | 1,48% |
Tổng tài sản | 15,57 T | 6,42% |
Tổng nợ | 15,05 T | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 111,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | -109,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,52 Tr | -147,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 N | 93,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,96 Tr | 135,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,43 Tr | 120,44% |
Dòng tiền tự do | -227,93 Tr | -670,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Nhân viên
419