Trang chủ600323 • SHA
add
Grandblue Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,23 ¥ - 22,70 ¥
Phạm vi một năm
14,15 ¥ - 23,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,89 T CNY
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 145,00 Tr | 126,21% |
Thu nhập ròng | 498,15 Tr | 4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | 9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 7,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -28,58% |
Tổng tài sản | 37,47 T | 3,66% |
Tổng nợ | 23,65 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,15 Tr | 4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,91 Tr | -70,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,01 Tr | 49,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -471,48 Tr | -1.843,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,59 Tr | -126,76% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -207,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
25.264