Trang chủ600338 • SHA
add
Tibet Summit Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,36 ¥ - 10,68 ¥
Phạm vi một năm
7,21 ¥ - 13,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T CNY
Số lượng trung bình
16,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,75 Tr | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 95,86 Tr | 44,77% |
Thu nhập ròng | 91,25 Tr | 687,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | 566,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,71 Tr | 44,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 Tr | -66,76% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 4,73% |
Tổng nợ | 2,18 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,25 Tr | 687,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,70 Tr | 25,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,20 Tr | 61,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,87 Tr | -4.412,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,97 Tr | -1.244,77% |
Dòng tiền tự do | 624,35 Tr | -9,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
1.845