Trang chủ600350 • SHA
add
Shandong Hi-speed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,78 ¥ - 10,14 ¥
Phạm vi một năm
7,49 ¥ - 10,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,96 T CNY
Số lượng trung bình
15,10 Tr
Tỷ số P/E
18,46
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | 19,33% |
Chi phí hoạt động | 322,63 Tr | -22,71% |
Thu nhập ròng | 883,23 Tr | -2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | -18,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 T | 11,23% |
Tổng tài sản | 156,43 T | 10,48% |
Tổng nợ | 101,57 T | 14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,23 Tr | -2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | 1,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | 19,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -962,03 Tr | -184,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -320,75% |
Dòng tiền tự do | -2,93 T | 45,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
10.805