Trang chủ600359 • SHA
add
Xinjiang Talimu Agriculture Development
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,32 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
6,97 Tr
Tỷ số P/E
51,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,85 Tr | -46,51% |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | 36,40% |
Thu nhập ròng | -11,90 Tr | -646,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,51 | -1.118,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -103,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,07 Tr | 6,96% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 23,06% |
Tổng nợ | 635,24 Tr | 46,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,90 Tr | -646,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,58 Tr | -123,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,57 Tr | -37,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,22 Tr | 125,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,06 Tr | 108,56% |
Dòng tiền tự do | 58,31 Tr | -60,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
280