Trang chủ600363 • SHA
add
Jiangxi Lnchng pt lctrnc Scnc &Tchnlgy C
Giá đóng cửa hôm trước
46,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,82 ¥ - 47,10 ¥
Phạm vi một năm
21,47 ¥ - 61,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,30 T CNY
Số lượng trung bình
16,44 Tr
Tỷ số P/E
58,80
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,11 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 134,63 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 106,90 Tr | 2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,05 | -6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,68 Tr | 6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | — |
Tổng tài sản | 8,23 T | — |
Tổng nợ | 3,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,90 Tr | 2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,56 Tr | 116,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,56 Tr | -431,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,03 Tr | -132,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,31 Tr | -227,52% |
Dòng tiền tự do | -184,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
4.449