Trang chủ600366 • SHA
add
Ningbo Yunsheng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,69 ¥ - 7,93 ¥
Phạm vi một năm
4,55 ¥ - 8,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 T CNY
Số lượng trung bình
21,52 Tr
Tỷ số P/E
96,73
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 133,98 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | 30,60 Tr | 150,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 150,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,52 Tr | 39,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -18,60% |
Tổng tài sản | 8,94 T | -0,90% |
Tổng nợ | 3,04 T | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,60 Tr | 150,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,43 Tr | -51,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,41 Tr | -215,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,08 Tr | -54,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,46 Tr | -89,92% |
Dòng tiền tự do | 121,28 Tr | -72,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.238