Trang chủ600390 • SHA
add
Minmetals Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,11 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 9,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,45 T CNY
Số lượng trung bình
76,55 Tr
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 586,31 Tr | -19,07% |
Thu nhập ròng | 319,84 Tr | -26,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | -29,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,62 T | -2,86% |
Tổng tài sản | 164,66 T | -1,29% |
Tổng nợ | 102,08 T | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,84 Tr | -26,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 T | 15.715,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | 71,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -139,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 583,08 Tr | 33,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
2.799