Trang chủ600426 • SHA
add
Shandong Hualu-Hengsheng Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,52 ¥ - 21,07 ¥
Phạm vi một năm
19,73 ¥ - 31,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,21 T CNY
Số lượng trung bình
18,14 Tr
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 T | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 300,94 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 824,65 Tr | -32,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | -42,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -11,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -17,10% |
Tổng tài sản | 46,73 T | 13,74% |
Tổng nợ | 14,18 T | 21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 824,65 Tr | -32,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 983,07 Tr | -14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | 52,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,26 Tr | -63,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,86 Tr | 160,62% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | 39,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
5.718