Trang chủ600428 • SHA
add
COSCO SHIPPING Specialized Carrrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,73 ¥ - 6,87 ¥
Phạm vi một năm
4,61 ¥ - 8,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T CNY
Số lượng trung bình
30,07 Tr
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | 47,74% |
Chi phí hoạt động | 319,90 Tr | 22,23% |
Thu nhập ròng | 472,73 Tr | 74,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 17,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 997,27 Tr | 101,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 135,84% |
Tổng tài sản | 32,96 T | 21,11% |
Tổng nợ | 19,87 T | 25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,73 Tr | 74,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 106,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,29 Tr | 63,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -903,15 Tr | -85,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,43 Tr | 405,15% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | -58,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
3.719