Trang chủ600448 • SHA
add
Huafang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,62 ¥ - 2,72 ¥
Phạm vi một năm
1,82 ¥ - 3,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CNY
Số lượng trung bình
22,90 Tr
Tỷ số P/E
197,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,88 Tr | -12,37% |
Chi phí hoạt động | 80,90 Tr | -3,39% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,80 Tr | -4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,72 Tr | 12,86% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -1,83% |
Tổng nợ | 2,38 T | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,73 Tr | 7,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,34 Tr | 55,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,64 Tr | 260,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,03 Tr | 199,27% |
Dòng tiền tự do | -135,97 Tr | -264,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.263