Trang chủ600475 • SHA
add
Wuxi Huaguang Environment&EnrgyGrpCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,88 ¥ - 8,96 ¥
Phạm vi một năm
7,99 ¥ - 12,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -45,61% |
Chi phí hoạt động | 174,27 Tr | -33,48% |
Thu nhập ròng | 83,96 Tr | -20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 46,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,68 Tr | 2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -14,71% |
Tổng tài sản | 26,43 T | 2,34% |
Tổng nợ | 15,90 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,96 Tr | -20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,76 Tr | -94,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,15 Tr | -33,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,99 Tr | 360,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,93 Tr | -43,55% |
Dòng tiền tự do | -220,30 Tr | 17,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.435