Trang chủ600499 • SHA
add
Keda Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,95 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,30 T CNY
Số lượng trung bình
12,01 Tr
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,0041%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 34,57% |
Chi phí hoạt động | 470,77 Tr | 12,88% |
Thu nhập ròng | 248,44 Tr | -66,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | -75,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,06 Tr | 43,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -12,65% |
Tổng tài sản | 25,15 T | 1,68% |
Tổng nợ | 11,53 T | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,44 Tr | -66,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,23 Tr | -162,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,94 Tr | -91,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,56 Tr | 164,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -697,20 N | 99,85% |
Dòng tiền tự do | -1,97 T | -15.818,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15.171