Trang chủ600512 • SHA
add
Tengda Construction Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,27 ¥ - 2,33 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 2,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
22,90 Tr
Tỷ số P/E
75,34
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,29 Tr | -18,94% |
Chi phí hoạt động | 92,34 Tr | -4,13% |
Thu nhập ròng | 47,33 Tr | -44,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -31,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,64 Tr | 157,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -35,08% |
Tổng tài sản | 10,66 T | -5,32% |
Tổng nợ | 4,41 T | -12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,33 Tr | -44,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,84 Tr | -42,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,24 Tr | 117,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | -17.934,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,08 Tr | 457,49% |
Dòng tiền tự do | 23,93 Tr | 113,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.475