Trang chủ600516 • SHA
add
FangDa Carbon New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,61 ¥ - 4,71 ¥
Phạm vi một năm
3,76 ¥ - 5,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T CNY
Số lượng trung bình
24,09 Tr
Tỷ số P/E
61,97
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,99 Tr | -36,41% |
Chi phí hoạt động | 114,26 Tr | -21,41% |
Thu nhập ròng | 84,52 Tr | -18,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | 28,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,95 Tr | -66,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 T | 3,49% |
Tổng tài sản | 21,28 T | -2,60% |
Tổng nợ | 2,87 T | -16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,52 Tr | -18,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,68 Tr | -36,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,02 Tr | -135,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,39 Tr | -250,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,97 Tr | -132,08% |
Dòng tiền tự do | 11,67 Tr | -95,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
5.104