Trang chủ600536 • SHA
add
China National Software & Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,42 ¥ - 46,46 ¥
Phạm vi một năm
23,10 ¥ - 73,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,88 T CNY
Số lượng trung bình
33,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 936,63 Tr | -42,32% |
Chi phí hoạt động | 512,31 Tr | -28,38% |
Thu nhập ròng | -64,90 Tr | -169,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,93 | -220,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,54 Tr | 60,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 15,68% |
Tổng tài sản | 8,88 T | 0,91% |
Tổng nợ | 5,70 T | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,90 Tr | -169,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,97 Tr | -64,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,60 Tr | -36,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,47 Tr | 95,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,44 Tr | 180,62% |
Dòng tiền tự do | -11,59 Tr | -106,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
9.045