Trang chủ600545 • SHA
add
Saurer Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,54 ¥ - 2,70 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 4,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
147,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -35,36% |
Chi phí hoạt động | 197,99 Tr | -2,15% |
Thu nhập ròng | -45,81 Tr | -145,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 | -170,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,16 Tr | -80,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,98 Tr | -27,96% |
Tổng tài sản | 9,41 T | -6,34% |
Tổng nợ | 5,30 T | -9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,81 Tr | -145,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,87 Tr | -25,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,67 Tr | 51,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,24 Tr | 58,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,96 Tr | 256,77% |
Dòng tiền tự do | -212,18 Tr | 36,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
3.176