Trang chủ600556 • SHA
add
Inmyshow Digital Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,76 ¥ - 5,76 ¥
Phạm vi một năm
3,27 ¥ - 8,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T CNY
Số lượng trung bình
128,90 Tr
Tỷ số P/E
228,48
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 148,89 Tr | 10,55% |
Thu nhập ròng | 20,35 Tr | -59,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -58,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,67 Tr | -47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -16,60% |
Tổng tài sản | 5,50 T | -4,50% |
Tổng nợ | 1,66 T | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,35 Tr | -59,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,44 Tr | 724,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,15 Tr | -1.897,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,57 Tr | -277,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,76 Tr | -334,76% |
Dòng tiền tự do | 1,63 Tr | 101,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.366