Trang chủ600598 • SHA
add
Heilongjiang Agriculture Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ¥ - 13,76 ¥
Phạm vi một năm
10,84 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,03 T CNY
Số lượng trung bình
18,83 Tr
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 154,79 Tr | -4,00% |
Thu nhập ròng | 363,85 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,88 | -9,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,79 Tr | 14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | 7,92% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 5,42% |
Tổng nợ | 2,82 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,85 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -727,85 Tr | -0,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 347,27 Tr | 272,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -860,68 N | 83,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,45 Tr | 58,99% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
30.828