Trang chủ6005 • TYO
add
Miura Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.787,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.790,00 ¥ - 3.838,00 ¥
Phạm vi một năm
2.371,50 ¥ - 4.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
476,61 T JPY
Số lượng trung bình
282,75 N
Tỷ số P/E
20,16
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,86 T | 65,37% |
Chi phí hoạt động | 15,71 T | 43,68% |
Thu nhập ròng | 7,98 T | 51,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,93 | -8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,65 T | 58,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,28 T | 48,34% |
Tổng tài sản | 392,80 T | 73,42% |
Tổng nợ | 217,10 T | 315,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 T | 51,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,90 T | 88,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,23 T | 1.042,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 T | 10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,71 T | 485,42% |
Dòng tiền tự do | 12,87 T | 288,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
6.059