Trang chủ600604 • SHA
add
Shanghai Shibei Hi-Tech Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,38 ¥ - 4,53 ¥
Phạm vi một năm
3,25 ¥ - 6,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T CNY
Số lượng trung bình
37,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,20 Tr | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 58,28 Tr | -18,18% |
Thu nhập ròng | 22,07 Tr | 292,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 264,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,62 Tr | 12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 7,99% |
Tổng tài sản | 39,38 T | -0,16% |
Tổng nợ | 27,54 T | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,07 Tr | 292,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 655,09 Tr | 205,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,41 Tr | 55,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,58 Tr | -71,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,12 Tr | 229,89% |
Dòng tiền tự do | 126,91 Tr | 120,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
941