Trang chủ600622 • SHA
add
Everbright Jiabao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,98 ¥ - 3,10 ¥
Phạm vi một năm
1,58 ¥ - 6,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
83,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,11 Tr | -78,25% |
Chi phí hoạt động | 204,56 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | -31,72 Tr | 83,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,36 | 22,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,94 Tr | -88,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -28,93% |
Tổng tài sản | 23,17 T | -14,19% |
Tổng nợ | 17,02 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,72 Tr | 83,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,64 Tr | 5,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,08 Tr | 134,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -541,69 Tr | -9.555,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,14 Tr | -248,32% |
Dòng tiền tự do | 254,89 Tr | 394,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
961