Trang chủ600628 • SHA
add
Shanghai New World Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 13,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
13,35 Tr
Tỷ số P/E
106,54
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,41 Tr | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 86,26 Tr | -1,62% |
Thu nhập ròng | 18,90 Tr | 39,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 43,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,65 Tr | -3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 6,65% |
Tổng tài sản | 5,59 T | -1,71% |
Tổng nợ | 1,37 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,90 Tr | 39,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,53 Tr | 240,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,09 Tr | 70,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,16 Tr | -486,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,72 Tr | 56,73% |
Dòng tiền tự do | -76,95 Tr | 10,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.203