Trang chủ600639 • SHA
add
Shanghai Jinqiao Export Processing Zone Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,58 ¥ - 10,79 ¥
Phạm vi một năm
9,08 ¥ - 15,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 T CNY
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
20,58
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,12 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 89,94 Tr | 11,68% |
Thu nhập ròng | 62,90 Tr | -42,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | -47,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,84 Tr | -14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 143,69% |
Tổng tài sản | 46,26 T | 22,41% |
Tổng nợ | 27,92 T | 33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,90 Tr | -42,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,88 Tr | 157,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,41 Tr | 10.389,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -383,50 Tr | -256,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,79 Tr | 129,65% |
Dòng tiền tự do | 124,30 Tr | 108,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
232