Trang chủ600643 • SHA
add
Shanghai AJ Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 5,01 ¥
Phạm vi một năm
3,64 ¥ - 6,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
14,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,063%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,93 Tr | -8,37% |
Chi phí hoạt động | 109,16 Tr | -21,28% |
Thu nhập ròng | 37,62 Tr | -50,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -46,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,57 Tr | -31,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -23,34% |
Tổng tài sản | 23,68 T | -6,99% |
Tổng nợ | 11,13 T | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,62 Tr | -50,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 394,57 Tr | 1.258,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 631,37 Tr | 179,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,75 Tr | -247,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 381,97 Tr | 5.913,10% |
Dòng tiền tự do | -2,42 T | -747,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
714