Trang chủ600649 • SHA
add
Shanghai Chengtou Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ¥ - 4,27 ¥
Phạm vi một năm
3,03 ¥ - 5,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,52 T CNY
Số lượng trung bình
28,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,98 Tr | -39,35% |
Chi phí hoạt động | 127,38 Tr | -38,35% |
Thu nhập ròng | -114,40 Tr | -1.218,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,50 | -1.943,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,73 Tr | -125,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 T | 92,31% |
Tổng tài sản | 82,24 T | 10,77% |
Tổng nợ | 61,05 T | 16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,40 Tr | -1.218,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | -0,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,22 Tr | -440,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -5.487,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,28 Tr | -87,46% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | -10,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
463