Trang chủ600667 • SHA
add
Wuxi Taiji Industry Ltd Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,76 ¥ - 6,93 ¥
Phạm vi một năm
4,70 ¥ - 9,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T CNY
Số lượng trung bình
41,75 Tr
Tỷ số P/E
21,41
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 375,45 Tr | -11,60% |
Thu nhập ròng | 135,13 Tr | -10,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,35 Tr | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | -1,74% |
Tổng tài sản | 32,79 T | 6,75% |
Tổng nợ | 23,73 T | 6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,13 Tr | -10,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 453,27 Tr | 110,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,98 Tr | -146,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,74 Tr | 47,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,99 Tr | 108,64% |
Dòng tiền tự do | 160,32 Tr | 474,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
10.044