Trang chủ600728 • SHA
add
PCI Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,37 ¥ - 4,48 ¥
Phạm vi một năm
3,54 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
71,65 Tr
Tỷ số P/E
150,07
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 54,17% |
Chi phí hoạt động | 160,79 Tr | -15,14% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 99,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | 99,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,39 Tr | 1.559,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,37 Tr | -54,06% |
Tổng tài sản | 13,53 T | 0,93% |
Tổng nợ | 6,04 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 99,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,15 Tr | -818,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 394,49 Tr | 140,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,12 Tr | 138,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,73 Tr | -2,32% |
Dòng tiền tự do | -733,71 Tr | -261,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.615