Trang chủ600731 • SHA
add
Hunan Haili Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,73 ¥ - 5,84 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 6,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,69 Tr | 39,50% |
Chi phí hoạt động | 97,66 Tr | 73,55% |
Thu nhập ròng | 99,49 Tr | 22,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,92 | -12,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,20 Tr | 260,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,03 Tr | -26,91% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 3,22% |
Tổng nợ | 1,17 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,49 Tr | 22,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,40 Tr | 212,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,52 Tr | 66,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,28 Tr | -265,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,61 Tr | 354,23% |
Dòng tiền tự do | 55,48 Tr | 124,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.943