Trang chủ600737 • SHA
add
COFCO Sugar Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,37 ¥ - 9,50 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,06 T CNY
Số lượng trung bình
31,71 Tr
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
8,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | -30,41% |
Chi phí hoạt động | 236,65 Tr | -38,87% |
Thu nhập ròng | 299,65 Tr | -55,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -35,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,25 Tr | -21,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -40,91% |
Tổng tài sản | 19,36 T | -25,46% |
Tổng nợ | 8,10 T | -44,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,65 Tr | -55,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | -58,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,16 Tr | -76,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -589,11 Tr | 15,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 588,92 Tr | -77,04% |
Dòng tiền tự do | -240,76 Tr | -121,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
6.080