Trang chủ600763 • SHA
add
Topchoice Medical Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ¥ - 41,93 ¥
Phạm vi một năm
37,30 ¥ - 64,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
38,03
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 822,55 Tr | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 93,15 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 188,46 Tr | -9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,91 | -9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,90 Tr | -4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,94 Tr | -12,23% |
Tổng tài sản | 6,22 T | 7,21% |
Tổng nợ | 1,73 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,46 Tr | -9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,69 Tr | -2,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,51 Tr | 27,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,42 Tr | -258,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,24 Tr | -123,08% |
Dòng tiền tự do | -233,80 Tr | -7.296,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
6.115