Trang chủ600780 • SHA
add
Top Energy Company Ltd Shanxi
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,27 ¥ - 5,37 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 7,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T CNY
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 183,38 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | 132,76 Tr | -7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -6,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,90 Tr | 9,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 4,79% |
Tổng tài sản | 10,31 T | 2,80% |
Tổng nợ | 2,78 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,76 Tr | -7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,16 Tr | -9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,39 Tr | 9,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,38 Tr | -153,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,60 Tr | -128,26% |
Dòng tiền tự do | -737,84 Tr | -84,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
4.316