Trang chủ600785 • SHA
add
Yinchuan Xinhua Commercial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,73 ¥ - 11,08 ¥
Phạm vi một năm
8,63 ¥ - 20,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
22,86 Tr
Tỷ số P/E
22,96
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 326,95 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | 20,69 Tr | -43,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -44,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,72 Tr | -17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,43 Tr | -17,07% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 4,93% |
Tổng nợ | 6,35 T | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,69 Tr | -43,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,47 Tr | 0,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,91 Tr | 31,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,60 Tr | -3,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,04 Tr | 64,63% |
Dòng tiền tự do | -150,66 Tr | -26,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
9.548