Trang chủ600787 • SHA
add
CMST Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
4,14 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,66 T CNY
Số lượng trung bình
79,96 Tr
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 374,56 Tr | 0,91% |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | -95,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -95,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,30 Tr | -26,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | -0,33% |
Tổng tài sản | 23,77 T | -1,69% |
Tổng nợ | 9,01 T | -9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | -95,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,39 Tr | -114,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,41 Tr | 31,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,84 Tr | 94,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,42 Tr | 1,35% |
Dòng tiền tự do | -316,77 Tr | -166,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.964