Trang chủ600803 • SHA
add
ENN Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,65 ¥ - 20,41 ¥
Phạm vi một năm
16,63 ¥ - 22,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,38 T CNY
Số lượng trung bình
10,63 Tr
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,76 T | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -16,33% |
Thu nhập ròng | 961,51 Tr | 6,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 T | -1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,38 T | 3,13% |
Tổng tài sản | 135,14 T | -4,08% |
Tổng nợ | 77,10 T | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 961,51 Tr | 6,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 187,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | -210,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 925,72 Tr | 160,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,27 Tr | -101,74% |
Dòng tiền tự do | -7,19 T | 26,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
38.321