Trang chủ600805 • SHA
add
Jiangsu Yueda Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,28 ¥ - 4,39 ¥
Phạm vi một năm
3,13 ¥ - 5,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
12,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,69 Tr | -21,57% |
Chi phí hoạt động | 73,67 Tr | -31,45% |
Thu nhập ròng | 14,17 Tr | -26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -6,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,66 Tr | 61,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -19,76% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 12,89% |
Tổng nợ | 4,25 T | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 850,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,17 Tr | -26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,15 Tr | 140,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,93 Tr | -164,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,08 Tr | 215,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,02 Tr | 149,30% |
Dòng tiền tự do | -278,81 Tr | 21,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
3.775