Trang chủ600831 • SHA
add
Shaanxi Brdcst&TV Ntwk Intmdr Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,40 ¥ - 2,46 ¥
Phạm vi một năm
1,76 ¥ - 5,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T CNY
Số lượng trung bình
10,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,41 Tr | -40,68% |
Chi phí hoạt động | 173,85 Tr | -4,50% |
Thu nhập ròng | -198,28 Tr | -169,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,28 | -355,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,11 Tr | -105,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,18 Tr | -7,17% |
Tổng tài sản | 11,26 T | -6,49% |
Tổng nợ | 8,67 T | 4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,28 Tr | -169,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,16 Tr | 129,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,69 Tr | 7,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,48 Tr | -128,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,02 Tr | 23,11% |
Dòng tiền tự do | -620,12 Tr | 36,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.329