Trang chủ600833 • SHA
add
Shanghai No.1 Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,43 ¥ - 12,67 ¥
Phạm vi một năm
7,91 ¥ - 17,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
12,51 Tr
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,71 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 82,31 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 17,54 Tr | 50,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 38,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -118,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,56 Tr | -14,42% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 3,51% |
Tổng nợ | 800,30 Tr | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,54 Tr | 50,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,02 Tr | -257,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,99 Tr | 117,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,13 Tr | -31,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,11 Tr | -0,93% |
Dòng tiền tự do | -121,78 Tr | -37,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
870