Trang chủ600838 • SHA
add
Shanghai Join Buy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,03 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
29,23 Tr
Tỷ số P/E
72,04
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,54 Tr | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 11,10 Tr | -8,70% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | -61,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,94 | -64,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,85 Tr | -76,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,21 Tr | 13,92% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 4,19% |
Tổng nợ | 130,01 Tr | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | -61,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | -326,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,46 Tr | 20,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,79 Tr | -21,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,56 Tr | 13,55% |
Dòng tiền tự do | -40,50 Tr | -11,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
198