Trang chủ600864 • SHA
add
Harbin Hatou Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
4,56 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,55 T CNY
Số lượng trung bình
95,19 Tr
Tỷ số P/E
30,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,62 Tr | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 259,79 Tr | 32,92% |
Thu nhập ròng | 151,84 Tr | 313,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,02 | 318,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,42 Tr | -188,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,98 T | 49,24% |
Tổng tài sản | 42,61 T | 22,63% |
Tổng nợ | 29,79 T | 31,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,84 Tr | 313,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 T | 1.623,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,13 Tr | -28,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,41 Tr | -34,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 342,47% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 350,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1994
Nhân viên
4.070