Trang chủ600873 • SHA
add
Meihua Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,57 ¥ - 9,87 ¥
Phạm vi một năm
8,72 ¥ - 11,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,93 T CNY
Số lượng trung bình
28,74 Tr
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | -12,97% |
Chi phí hoạt động | 325,00 Tr | -6,96% |
Thu nhập ròng | 521,50 Tr | -33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | -24,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | — |
Tổng tài sản | 23,53 T | — |
Tổng nợ | 8,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,50 Tr | -33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -29,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -11.238,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,08 Tr | 24,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,85 Tr | -108,07% |
Dòng tiền tự do | 167,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
13.029