Trang chủ600877 • SHA
add
CETC Chips Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,52 ¥ - 12,80 ¥
Phạm vi một năm
8,94 ¥ - 16,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,84 T CNY
Số lượng trung bình
14,18 Tr
Tỷ số P/E
78,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,49 Tr | -15,46% |
Chi phí hoạt động | 40,35 Tr | -18,99% |
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | -57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -50,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,34 Tr | -20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,07 Tr | -7,41% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 2,27% |
Tổng nợ | 431,04 Tr | -22,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,58 Tr | -57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,44 Tr | -210,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 Tr | 95,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | -109,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,59 Tr | 84,36% |
Dòng tiền tự do | -53,13 Tr | 69,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trang web
Nhân viên
823