Trang chủ600883 • SHA
add
Yunnan Bowin Technology Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,77 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 8,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CNY
Số lượng trung bình
3,86 Tr
Tỷ số P/E
21,97
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 Tr | 36,45% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | -42,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 491,78 | -57,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,94 Tr | -7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,86 Tr | -19,19% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 6,76% |
Tổng nợ | 55,51 Tr | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | -42,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,68 Tr | -99,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,40 N | 99,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,24 N | 92,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,24 Tr | 69,80% |
Dòng tiền tự do | -69,89 Tr | -234,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
64