Trang chủ600886 • SHA
add
SDIC Power Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,95 ¥ - 15,39 ¥
Phạm vi một năm
12,47 ¥ - 19,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
113,08 T CNY
Số lượng trung bình
27,56 Tr
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,29 T | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 716,32 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | 2,83 T | 4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,39 | -2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 T | 0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,99 T | 6,13% |
Tổng tài sản | 288,88 T | 7,53% |
Tổng nợ | 179,57 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 T | 4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,89 T | 5,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 T | 13,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 T | -23,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,23 Tr | 49,02% |
Dòng tiền tự do | -10,90 T | 6,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.280