Trang chủ600906 • SHA
add
Caida Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,69 ¥
Phạm vi một năm
5,49 ¥ - 8,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,87 T CNY
Số lượng trung bình
28,99 Tr
Tỷ số P/E
51,26
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,58 Tr | 17,41% |
Chi phí hoạt động | 130,13 Tr | 831,27% |
Thu nhập ròng | 129,25 Tr | -11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,90 | -24,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,56 T | 12,57% |
Tổng tài sản | 48,51 T | 9,25% |
Tổng nợ | 36,89 T | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,25 Tr | -11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 T | 232,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 Tr | 22,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 T | 693,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.555