Trang chủ600925 • SHA
add
Jiangsu Xukuang Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,03 ¥ - 5,11 ¥
Phạm vi một năm
4,69 ¥ - 6,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,79 T CNY
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
19,74
Tỷ lệ cổ tức
8,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | 57,09% |
Chi phí hoạt động | 475,00 Tr | 27,83% |
Thu nhập ròng | 307,49 Tr | -26,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -53,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 10,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | -29,14% |
Tổng tài sản | 39,19 T | 9,18% |
Tổng nợ | 21,26 T | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,49 Tr | -26,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | -31,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -14,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,57 Tr | 92,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -441,49 Tr | 56,94% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | 31,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
14.662