Trang chủ600927 • SHA
add
Yongan Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,42 ¥ - 12,77 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 T CNY
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 6,06 T | -4,97% |
Thu nhập ròng | 111,46 Tr | -24,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -21,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,49 T | -8,21% |
Tổng tài sản | 64,89 T | -2,49% |
Tổng nợ | 52,27 T | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,46 Tr | -24,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 116,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,95 Tr | -1.053,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,50 Tr | -584,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,15 Tr | 110,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
1.177