Trang chủ600963 • SHA
add
Yueyang Forest & Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ¥ - 4,94 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 6,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T CNY
Số lượng trung bình
25,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -17,81% |
Chi phí hoạt động | 63,13 Tr | -33,74% |
Thu nhập ròng | -46,37 Tr | -452,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 | -530,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,96 Tr | 179,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 17,04 T | — |
Tổng nợ | 8,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,37 Tr | -452,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,58 Tr | 1.262,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -588,63 Tr | -170,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,57 Tr | -10,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,13 Tr | -192,20% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
3.974