Trang chủ600973 • SHA
add
BaoshengScienceandTechInvtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,43 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
121,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 T | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 463,54 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 6,33 Tr | -80,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -82,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,54 Tr | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 190,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -5,24% |
Tổng tài sản | 24,29 T | 1,35% |
Tổng nợ | 19,27 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,33 Tr | -80,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,30 Tr | 4.549,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 504,42 Tr | 802,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,41 Tr | -176,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 628,24 Tr | 3.706,23% |
Dòng tiền tự do | -76,02 Tr | 91,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7.184